Thực đơn
Dario Hunter Lịch sử bầu cửĐảng | Thành viên | Phiếu bầu | % | |
---|---|---|---|---|
Dân chủ | Anita Davis | 457 | 67.11 | |
Dân chủ | Christine Silvestri | 204 | 29.96 | |
Dân chủ | Dario Hunter | 20 | 2.94 | |
Tổng số phiếu | 681 | 100.00 |
Bầu cử học khu thành phố Youngstown 2015[6] Cử tri chọn bốn | |||
---|---|---|---|
Tên | Phiếu bầu | Phần trăm | Kết quả |
Brenda Kimble, không đảng phái | 6,695 | 37.59% | giữ |
Michael Murphy, không đảng phái | 5,613 | 31.51% | giữ |
Corrine Sanderson, không đảng phái | 3,545 | 19.90% | lại |
Dario Hunter, điền vào | 885 | 4.97% | lại |
Tina Cvetkovich, điền vào | 425 | 2.39% | thua |
Tyrone Peakes II, điền vào | 410 | 2.30% | thua |
Rick Alli, điền vào | 238 | 1.34% | thua |
Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % | |
---|---|---|---|---|
Dân chủ | Sarah Brown-Clark | 7,915 | 73.22 | |
Độc lập | Dario Hunter | 2,894 | 26.78 | |
Tổng số phiếu | 10,809 | 100.00 |
Bầu cử học khu thành phố Youngstown 2019[8] Nonpartisan election Cử tri chọn bốn | |||
---|---|---|---|
Tên | Phiếu bầu | Phần trăm | Kết quả |
Tiffany D. Patterson | 3,632 | 22.58% | lại |
Brenda Kimble | 3,438 | 21.37% | giữ |
Juanita Walker | 3,243 | 20.16% | lại |
Barbara Brothers | 2,930 | 18.21% | lại |
Dario Hunter | 2,845 | 17.68% | thua |
Thực đơn
Dario Hunter Lịch sử bầu cửLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dario Hunter https://www.cleveland.com/politics/2019/02/youngst... https://www.dariohunter.com/about_dario https://www.dariohunter.com/home https://www.wooster.edu/bios/dhunter/ https://vote.mahoningcountyoh.gov/DocumentCenter/V... https://vote.mahoningcountyoh.gov/DocumentCenter/V... https://vote.mahoningcountyoh.gov/DocumentCenter/V... https://voteapp.mahoningcountyoh.gov/DocumentCente... https://web.archive.org/web/20200127173124/https:/... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Dario_...